--

eggs benedict

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eggs benedict

+ Noun

  • Bánh mì trứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eggs benedict"
  • Những từ có chứa "eggs benedict" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dạy khôn ấp chả rán
Lượt xem: 609